THACO TOWNER800
Tải trọng: 0.9 Tấn
THACO TOWNER990
Tải trọng: 0.99 Tấn
THACO TOWNER800-TB
Tải trọng: 0.75 Tấn
KIA NEW FRONTIER K200
Tải trọng: 1.99 Tấn
KIA NEW FRONTIER K250
Tải trọng: 2.49 Tấn
THACO OLLIN 345 - EURO 4
Tải trọng: 2.4 Tấn
THACO OLLIN 350 - EURO 4
Tải trọng: 3.49 Tấn
THACO OLLIN 500 - EURO 4
Tải trọng: 4.99 Tấn
THACO OLLIN 720 - EURO 4
Tải trọng: 7.5 Tấn
THACO OLLIN 350
THACO OLLIN 700B/700C
Tải trọng: 7.3 Tấn
AUMAN C160 - EURO 4
Tải trọng: 9.1 Tấn
AUMAN GTL D240 - EURO 4
Tải trọng: 10.25 Tấn
AUMAN ETX D240 - EURO 4
Tải trọng: 11.8 Tấn
AUMAN GTL D300 - EURO 4
Tải trọng: 13.4 Tấn
AUMAN C160(4x2)
Tải trọng: 9.3 Tấn
AUMAN C300B(8x4)
Tải trọng: 17.9 Tấn
AUMAN C34(10x4)
Tải trọng: 20.5 Tấn
AUMAN FV375(6x4)
Tải trọng: 38.25 Tấn
AUMAN D240(6x4)
Tải trọng: 12.6 Tấn
AUMAN D240B(6x4)
Tải trọng: 12.55 Tấn
AUMAN D300A(8x4)
Tải trọng: 17.3 Tấn
AUMAN D300B(8x4)
THACO FORLAND FD250 - EURO 4
Tải trọng: 2.5 Tấn
THACO FORLAND FD500 - 4WD - EURO 4
THACO FORLAND FD500 - EURO 4
THACO FORLAND FD650 - 4WD - EURO 4
Tải trọng: 6.5 Tấn
THACO FORLAND FD650 - EURO 4
THACO FORLAND FD950 - 4WD - EURO 4
Tải trọng: 6.85 Tấn
THACO FORLAND FD950 - EURO 4
Tải trọng: 8.37 Tấn
THACO FORLAND FD850 - 4WD - EURO 4
Tải trọng: 7.58 Tấn
THACO FORLAND FD850 - EURO 4
Tải trọng: 7.82 Tấn
THACO FORLAND FD900 - EURO 4
Tải trọng: 7.9 Tấn
THACO FORLAND FLD345C
Tải trọng: 3.45 Tấn
THACO FORLAND FLD420/345D
Tải trọng: 4.2 Tấn
THACO FORLAND FLD600C
Tải trọng: 6 Tấn
THACO FORLAND FD9500
THACO FORLAND FD9500BM
Tải trọng: 9 Tấn
THACO FORLAND FD1600B
Tải trọng: 7 Tấn
THACO FORLAND FD1600
Tải trọng: 8.2 Tấn
THACO FORLAND FLD800C-4WD
KIA NEW FRONTIER K200 ĐL
Tải trọng: 1.49 Tấn
KIA NEW FRONTIER K200 ĐL (990kg)
KIA NEW FRONTIER K250 ĐL
THACO OLLIN900B – TC 304
Tải trọng: 6.4 Tấn
AUMAN C160-XITEC
Tải trọng: 8.14 Tấn
SMRM XƯƠNG 3 TRỤC 8 KHÓA 40 FEET
Tải trọng: 33.26 Tấn
SMRM XƯƠNG - SÀN THẤP 3 TRỤC 04 KHÓA 40 FEET
Tải trọng: 34.25 Tấn
SMRM SÀN 3 TRỤC 08 KHÓA 40 FEET
Tải trọng: 33.11 Tấn
SMRM THÙNG MUI BẠT
Tải trọng: 31.8 Tấn
SMRM TẢI LỬNG
Tải trọng: 32.7 Tấn
SƠMI RƠMOÓC BEN
Tải trọng: 28.4 Tấn
SMRM XƯƠNG 2 TRỤC 4 KHÓA 20 FEET
Tải trọng: 30.85 Tấn
SMRM XƯƠNG 2 TRỤC 8 KHÓA 40 FEET
Tải trọng: 27.81 Tấn
SMRM XƯƠNG 3 TRỤC 12 KHÓA 40 FEET
Tải trọng: 32.8 Tấn
THACO SMRM - 3T
Tải trọng: 32.6 Tấn
SMRM SÀN 3 TRỤC 12 KHÓA 40 FEET
Tải trọng: 32.38 Tấn
AUMAN C340-XITEC
Tải trọng: 17.7 Tấn
www.thacobus.com.vn
www.thacospv.com.vn
STT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
THACO CIMC-SMRM 3TX
THACO CIMC-SMRM 3TS
1
LOẠI XE
Kiểu
Sơmi-rơmoóc xương
Sơmi-rơmoóc sàn
2
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC)
mm
12390 x 2500 x 1570
12390 x 2500 x 1600
Chiều dài cơ sở
7470 + 1310 + 1310
7460 + 1310 + 1310
Vệt bánh xe
Trước/sau
1840
Dầm chính
480 x 148 x 8 x 18
520 x 146 x 8 x 16
3
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng bản thân
kg
6400
7220
Khối lượng hàng chuyên chở
32615
31795
Trọng lượng toàn bộ
39015
4
HỆ THỐNG PHANH
Khí nén, 2 dòng, phanh tay locke (lò xo tích năng tác động lên các bánh xe trục 2 + 3 + 4)
5
SỐ TRỤC
03
6
HỆ THỐNG TREO
Phụ thuộc, nhíp lá
7
CỠ LỐP
11.00R20 / 13 Lốp (bố thép có ruột, 01 lốp dự phòng)
8
MÔ TẢ CHI TIẾT
-
Sàn: Tôn chống trượt 3.2mm
Cầu: nhãn hiệu Fuwa, 13 tấn
Chân chống: Shutshu (Công nghệ Nhật Bản) 28 tấn, 2 cấp dẫn động đồng thời
Chốt kéo: Φ50, loại bu lông
Trang bị lốp dự phòng 11.00R20
Cơ cấu nâng hạ lốp dự phòng
Hệ thống đèn: Đèn Led độ sáng cao
Trước khi sơn SMRM được làm sạch bề mặt bằng hệ thống phun bi hiện đại
Số gù gắng container: 12 cái
To roi SMRM 11/05/2016 10:21:35 SA
SƠ-MI-RƠ-MOOC THACO SMRM-3T/X & THACOSMRM-3T/S
Ngày 06/05/2017 8:57:16 SA